self-reverence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˈrɛv.rənts/
Danh từ
[sửa]self-reverence (không đếm được)
- (Thơ ca, văn học) Lòng tự trọng.
- Sự tự tôn kính.
Tham khảo
[sửa]- "self-reverence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)