Bước tới nội dung

self-slaughter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈslɔ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

self-slaughter /.ˈslɔ.tɜː/

  1. (Từ cổ nghĩa cổ) Sự tự sát.

Tham khảo

[sửa]