Bước tới nội dung

self-starter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛɫf.ˈstɑːr.tɜː/

Danh từ

[sửa]

self-starter /ˌsɛɫf.ˈstɑːr.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) Cái tự khởi động.

Tham khảo

[sửa]