Bước tới nội dung

selvedge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

selvedge

  1. Rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ).
  2. Mặtkhoálỗ bập.

Tham khảo

[sửa]