Bước tới nội dung

semanticist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmæn.tə.sɪst/

Danh từ

[sửa]

semanticist /.ˈmæn.tə.sɪst/

  1. Nhà ngữ nghĩa học.

Tham khảo

[sửa]