Bước tới nội dung

semi-barbarism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈbɑːr.bə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

semi-barbarism /ˈsɛ.mi.ˈbɑːr.bə.ˌrɪ.zəm/

  1. Tình trạng bán khai.

Tham khảo

[sửa]