semi-bull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈbʊl/

Danh từ[sửa]

semi-bull /ˈsɛ.mi.ˈbʊl/

  1. Chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu nhưng chưa tấn phong).

Tham khảo[sửa]