Bước tới nội dung

semi-conductor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.kən.ˈdək.tɜː/

Danh từ

[sửa]

semi-conductor /ˈsɛ.mi.kən.ˈdək.tɜː/

  1. (Vật lí) Chất bán dẫn.

Tham khảo

[sửa]