Bước tới nội dung

semi-diurnal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.dɑɪ.ˈɜː.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

semi-diurnal /ˈsɛ.mi.dɑɪ.ˈɜː.nᵊl/

  1. Hai lần một ngày.
  2. Nửa ngày, kéo dài nửa ngày.

Tham khảo

[sửa]