semi-rigide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sǝ.mi.ʁi.ʒid/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | semi-rigide /sǝ.mi.ʁi.ʒid/ |
semi-rigide /sǝ.mi.ʁi.ʒid/ |
Giống cái | semi-rigide /sǝ.mi.ʁi.ʒid/ |
semi-rigide /sǝ.mi.ʁi.ʒid/ |
semi-rigide /sǝ.mi.ʁi.ʒid/
Tham khảo
[sửa]- "semi-rigide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)