Bước tới nội dung

sempiternel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sempiternel
/sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/
sempiternels
/sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/
Giống cái sempiternelle
/sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/
sempiternelles
/sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/

sempiternel /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/

  1. Dai dẳng, không thôi.
    Querelle sempiternelle — cuộc cãi cọ dai dẳng
  2. (Thân mật) Muôn thuở.
  3. (Từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) Già khọm.

Tham khảo

[sửa]