sender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛn.dɜː/

Danh từ[sửa]

sender /ˈsɛn.dɜː/

  1. Người gửi (thư, quà... ).
  2. (Kỹ thuật) Máy điện báo.

Tham khảo[sửa]