Bước tới nội dung

sensor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɛn.ˌsɔr/

Danh từ

sensor /ˈsɛn.ˌsɔr/

  1. (Kỹ thuật) , (vật lý) phần tử nhạy.

Tham khảo