Bước tới nội dung

sensorineural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnʊr.əl/

Tính từ

[sửa]

sensorineural /.ˈnʊr.əl/

  1. Thuộc thần kinh cảm nhận.

Tham khảo

[sửa]