Bước tới nội dung

sentimentally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

sentimentally /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl.li/

  1. Ủy mị; đa cảm (về vật).
  2. Dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người).
  3. (Thuộc) Tình cảm.

Tham khảo

[sửa]