sentrum
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sentrum | sentret |
Số nhiều | sentre, sentra | sentra, sentrene, sentr aene |
sentrum gđ
- Khu buôn bán, thương mại. Tâm, tâm điểm.
- sentrum av/i en sirkel
- sentrum avbyen/uværsområdet
- Khuynh hướng chính trị trung hòa, trung dung.
- Partiet tilhører det politiske sentrum.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) sentrumsparti gđ: Đảng có khuynh hướng chính trị trung dung.
Tham khảo
[sửa]- "sentrum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)