sentry-go

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛn.tri.ˈɡoʊ/

Danh từ[sửa]

sentry-go /ˈsɛn.tri.ˈɡoʊ/

  1. Nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác.

Tham khảo[sửa]