Bước tới nội dung

sepoy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˌpɔɪ/

Danh từ

[sửa]

sepoy /ˈsi.ˌpɔɪ/

  1. Lính Ấn (trong quân đội Anh-Ấn).

Tham khảo

[sửa]