Bước tới nội dung

septembriseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛp.tɑ̃.bʁi.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
septembriseur
/sɛp.tɑ̃.bʁi.zœʁ/
septembriseur
/sɛp.tɑ̃.bʁi.zœʁ/

septembriseur /sɛp.tɑ̃.bʁi.zœʁ/

  1. (Sử học) Người tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp).

Tham khảo

[sửa]