septum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛp.təm/
Danh từ[sửa]
septum số nhiều septa /ˈsɛp.təm/
Tham khảo[sửa]
- "septum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛp.tɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
septum /sɛp.tɔm/ |
septum /sɛp.tɔm/ |
septum gđ /sɛp.tɔm/
Tham khảo[sửa]
- "septum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)