Bước tới nội dung

septum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛp.təm/

Danh từ

[sửa]

septum số nhiều septa /ˈsɛp.təm/

  1. (Sinh vật học) Vách, vách ngăn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛp.tɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
septum
/sɛp.tɔm/
septum
/sɛp.tɔm/

septum /sɛp.tɔm/

  1. (Giải phẫu) Vách, vách ngăn.
    Septum cruval — vách đùi

Tham khảo

[sửa]