Bước tới nội dung

septupler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

septupler

  1. Tăng gấp bảy.
    Nombre qui a septuplé — số đã tăng gấp bảy
    Septupler la mise — tăng gấp bảy số tiền đặt

Tham khảo

[sửa]