sequencing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsi.kwənt.siɳ/
Danh từ[sửa]
sequencing /ˈsi.kwənt.siɳ/
- Sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự.
- automatic sequencing — sự sắp xếp tự động thành chuỗi
Tham khảo[sửa]
- "sequencing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)