serendipity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdɪ.pə.ti/
Hoa Kỳ | [.ˈdɪ.pə.ti] |
Danh từ
[sửa]serendipity /.ˈdɪ.pə.ti/
Tham khảo
[sửa]- "serendipity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˈdɪ.pə.ti] |
serendipity /.ˈdɪ.pə.ti/