serendipity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈdɪ.pə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

serendipity /.ˈdɪ.pə.ti/

  1. Khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn).

Tham khảo[sửa]