Bước tới nội dung

serenify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

serenify ngoại động từ

  1. Làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh.

Nội động từ

[sửa]

serenify nội động từ

  1. Thung dung; trầm tỉnh.

Tham khảo

[sửa]