Bước tới nội dung

sergé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.ʒe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sergé
/sɛʁ.ʒe/
sergé
/sɛʁ.ʒe/

sergé /sɛʁ.ʒe/

  1. Kiểu dệt vân chéo.

Tham khảo

[sửa]