serge
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɜːdʒ/
Danh từ[sửa]
serge /ˈsɜːdʒ/
Tham khảo[sửa]
- "serge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛʁʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
serge /sɛʁʒ/ |
serges /sɛʁʒ/ |
serge gc /sɛʁʒ/
- (Hàng) Xéc.
- Un pantalon de serge — một cái quần xéc
Tham khảo[sửa]
- "serge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)