Bước tới nội dung

serge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜːdʒ/

Danh từ

[sửa]

serge /ˈsɜːdʒ/

  1. Vải xéc, hàng xéc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
serge
/sɛʁʒ/
serges
/sɛʁʒ/

serge gc /sɛʁʒ/

  1. (Hàng) Xéc.
    Un pantalon de serge — một cái quần xéc

Tham khảo

[sửa]