serpent-eater
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.pənt.ˈi.tɜː/
Danh từ
[sửa]serpent-eater /ˈsɜː.pənt.ˈi.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "serpent-eater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
serpent-eater /ˈsɜː.pənt.ˈi.tɜː/