serpentaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
serpentaire /sɛʁ.pɑ̃.tɛʁ/ |
serpentaire /sɛʁ.pɑ̃.tɛʁ/ |
serpentaire gđ
Tham khảo
[sửa]- "serpentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
serpentaire /sɛʁ.pɑ̃.tɛʁ/ |
serpentaire /sɛʁ.pɑ̃.tɛʁ/ |
serpentaire gđ