servere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å servere |
Hiện tại chỉ ngôi | serverer |
Quá khứ | serverte |
Động tính từ quá khứ | servert |
Động tính từ hiện tại | — |
servere
- Dọn ăn, mời ăn.
- Det serveres kaffe og kaker i pausen.
- Kelneren serverte gjestene middag.
- Đưa ra, trình ra.
- Han serverte oss en god løsning på problemet.
Tham khảo
[sửa]- "servere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)