Bước tới nội dung

service-pipe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈpɑɪp/

Danh từ

[sửa]

service-pipe /ˈsɜː.vəs.ˈpɑɪp/

  1. Ống dẫn nước; ống dẫn hơi.

Tham khảo

[sửa]