Bước tới nội dung

sessional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sessional

  1. (Thuộc) Buổi họp, (thuộc) phiên họp.
    sessional order — thủ tục buổi họp (nghị viện)
  2. (Thuộc) Toà án tối cao.

Tham khảo

[sửa]