Bước tới nội dung

set-square

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛt.ˈskwɛr/

Danh từ

[sửa]

set-square /ˈsɛt.ˈskwɛr/

  1. Cái ê ke.

Tham khảo

[sửa]