Bước tới nội dung

sewing-machine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈso.ʊiɳ.mə.ˈʃin/

Danh từ

[sửa]

sewing-machine /ˈso.ʊiɳ.mə.ˈʃin/

  1. Máy khâu.

Tham khảo

[sửa]