sexto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛks.ˌtoʊ/

Danh từ[sửa]

sexto số nhiều sextos /ˈsɛks.ˌtoʊ/

  1. Khổ 6.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Phó từ[sửa]

sexto

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sáu là.

Tham khảo[sửa]