Bước tới nội dung

sexuales

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sexuales

  1. Dạng số nhiều của sexual.

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sexuales

  1. Dạng số nhiều của sexuale.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /sekˈsu.a.les/, [s̠ɛkˈs̠uäɫ̪ɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /sekˈsu.a.les/, [seɡˈzuːäles]

Tính từ

[sửa]

sexuālēs

  1. Dạng nom./acc./voc. giống đực/giống cái số nhiều của sexuālis

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /seɡˈswales/ [seɣ̞ˈswa.les]
  • Vần: -ales
  • Tách âm tiết: se‧xua‧les

Tính từ

[sửa]

sexuales  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của sexual.