Bước tới nội dung

shambolic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃæm.ˈbɑː.lɪk/

Tính từ

[sửa]

shambolic /ʃæm.ˈbɑː.lɪk/

  1. [[thgt><đùa|Thgt><đùa]] lộn xộn, hỗn loạn.

Tham khảo

[sửa]