Bước tới nội dung

sharp-eared

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɑːrp.ˈɪrd/

Tính từ

[sửa]

sharp-eared /ˈʃɑːrp.ˈɪrd/

  1. tai nhọn.
  2. Thính tai.

Tham khảo

[sửa]