shatter-brained

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃæ.tɜː.ˈbreɪnd/

Tính từ[sửa]

shatter-brained /ˈʃæ.tɜː.ˈbreɪnd/

  1. Đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; ý tứ.

Tham khảo[sửa]