Bước tới nội dung

phân lập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ lə̰ʔp˨˩fəŋ˧˥ lə̰p˨˨fəŋ˧˧ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ləp˨˨fən˧˥ lə̰p˨˨fən˧˥˧ lə̰p˨˨

Định nghĩa

[sửa]

phân lập

  1. Nói chính quyền chia cho nhiều cơ quan cùng nắm giữ.
    Tam quyền phân lập.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]