shatterproof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃæ.tɜː.ˌpruːf/

Tính từ[sửa]

shatterproof /ˈʃæ.tɜː.ˌpruːf/

  1. Không vỡ được, không gãy được.

Tham khảo[sửa]