Bước tới nội dung

shear-deformation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɪr.ˌdi.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

shear-deformation /ˈʃɪr.ˌdi.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Biến dạng cắt, biến dạng trượt.

Tham khảo

[sửa]