Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sheaves số nhiều sheaves
- Bó, lượm, thếp.
- a sheaf of flowers — bó hoa
- a sheaf of rice-plants — lượm lúa
- a sheaf of papers — thếp giấy
Ngoại động từ[sửa]
sheaves ngoại động từ
- Bó thành bó, bó thành lượm.
Tham khảo[sửa]
-