Bước tới nội dung

shelterless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɛɫ.tɜː.ləs/

Tính từ

[sửa]

shelterless /ˈʃɛɫ.tɜː.ləs/

  1. Không nơi nương náu, không nơi nương thân.

Tham khảo

[sửa]