Bước tới nội dung

nương thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨəŋ˧˧ tʰən˧˧nɨəŋ˧˥ tʰəŋ˧˥nɨəŋ˧˧ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨəŋ˧˥ tʰən˧˥nɨəŋ˧˥˧ tʰən˧˥˧

Động từ

[sửa]

nương thân

  1. (ít dùng) nhờ để tìm sự che chở, giúp đỡ.
    bơ vơ, không chốn nương thân

Tham khảo

[sửa]
  • Nương thân, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam