nương thân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨəŋ˧˧ tʰən˧˧ | nɨəŋ˧˥ tʰəŋ˧˥ | nɨəŋ˧˧ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨəŋ˧˥ tʰən˧˥ | nɨəŋ˧˥˧ tʰən˧˥˧ |
Động từ
[sửa]nương thân
- (ít dùng) Ở nhờ để tìm sự che chở, giúp đỡ.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 76: attempt to call upvalue 'is_internal_title' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Nương thân, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam