Bước tới nội dung

shikar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɪ.ˈkɑːr/

Danh từ

[sửa]

shikar /ʃɪ.ˈkɑːr/

  1. (Anh-ân) Sự săn bắn.

Tham khảo

[sửa]