shin-pad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɪn.ˈpæd/

Danh từ[sửa]

shin-pad /ˈʃɪn.ˈpæd/

  1. Nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá ).

Tham khảo[sửa]