Bước tới nội dung

shipworm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
shipworm

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌwɜːm/

Danh từ

[sửa]

shipworm /.ˌwɜːm/

  1. (Động vật học) Con .

Tham khảo

[sửa]