shoehorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌhɔrn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

shoehorn /.ˌhɔrn/

  1. Cái bót (để đi giày).

Tham khảo[sửa]