short-lived

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɔrt.ˈlɪvd/

Tính từ[sửa]

short-lived /ˈʃɔrt.ˈlɪvd/

  1. Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn.

Tham khảo[sửa]