short-term

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɔrt.ˌtɜːm/

Tính từ[sửa]

short-term ( không so sánh được)

  1. Ngắn hạn, ngắn kỳ (tiền cho vay...).

Tham khảo[sửa]